Tổn thương cơ tim là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Tổn thương cơ tim là tình trạng tế bào cơ tim bị hư hại dẫn đến giải phóng troponin vào máu, có thể do thiếu máu cục bộ hoặc các nguyên nhân không thiếu máu. Việc chẩn đoán dựa vào nồng độ troponin vượt ngưỡng 99th percentile và không đồng nghĩa với nhồi máu cơ tim, vì đây là khái niệm rộng hơn bao gồm nhiều cơ chế bệnh sinh khác.
Định nghĩa tổn thương cơ tim
Tổn thương cơ tim (myocardial injury) là tình trạng các tế bào cơ tim bị hư hại, làm giải phóng các protein đặc hiệu như troponin tim vào máu. Đây là hiện tượng sinh học có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm thiếu máu cục bộ hoặc các tổn thương không do thiếu máu. Định nghĩa này được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng, đặc biệt khi đánh giá các bệnh lý tim mạch cấp tính và mạn tính.
Tiêu chí chẩn đoán tổn thương cơ tim chủ yếu dựa vào sự hiện diện của troponin tim vượt quá giá trị 99th percentile của dân số khỏe mạnh. Theo định nghĩa thống nhất toàn cầu lần thứ tư về nhồi máu cơ tim (2018), tổn thương cơ tim được xác định khi nồng độ troponin cao hơn ngưỡng giới hạn nói trên, kèm hoặc không kèm theo các biểu hiện lâm sàng hay điện tim. Điều này có nghĩa là tổn thương cơ tim không đồng nghĩa với nhồi máu cơ tim mà là khái niệm rộng hơn, bao hàm cả các trường hợp tổn thương không do thiếu máu.
Tổn thương cơ tim có thể là tạm thời hoặc kéo dài, hồi phục hoặc không hồi phục. Mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào nguyên nhân gây tổn thương và đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng ngay cả mức troponin tăng nhẹ cũng có thể liên quan đến nguy cơ tử vong cao hơn trong các nhóm bệnh nhân khác nhau, bao gồm cả người bệnh nội khoa không tim.
Phân loại tổn thương cơ tim
Phân loại tổn thương cơ tim giúp bác sĩ xác định nguyên nhân nền và lựa chọn chiến lược điều trị phù hợp. Có nhiều cách phân loại, nhưng phân loại được sử dụng rộng rãi nhất là theo nguyên nhân sinh lý bệnh, bao gồm tổn thương do thiếu máu cục bộ và tổn thương không do thiếu máu.
Phân loại cơ bản như sau:
- Tổn thương cơ tim do thiếu máu cục bộ: xảy ra khi dòng máu đến cơ tim bị giảm hoặc gián đoạn. Đây là nguyên nhân chính trong nhồi máu cơ tim (MI type 1 và 2).
- Tổn thương cơ tim không do thiếu máu: gồm các trường hợp như viêm cơ tim, sốc nhiễm khuẩn, suy tim cấp, thuyên tắc phổi, chấn thương tim, hoặc do độc tính của thuốc.
- Tổn thương cơ tim mạn tính: là tình trạng troponin tăng nhẹ và kéo dài, thường gặp trong bệnh thận mạn giai đoạn cuối, suy tim mạn hoặc bệnh cơ tim.
Bảng sau tóm tắt một số phân loại phổ biến:
Phân loại | Nguyên nhân chính | Ví dụ lâm sàng |
---|---|---|
Thiếu máu cục bộ | Giảm cung cấp oxy cho cơ tim | Nhồi máu cơ tim cấp, thiếu máu nặng, co thắt mạch vành |
Không thiếu máu | Viêm, độc chất, cơ học | Viêm cơ tim virus, sepsis, chấn thương ngực |
Mạn tính | Tổn thương nền kéo dài | Suy tim mạn, bệnh thận mạn, tăng áp phổi |
Các chỉ dấu sinh học
Chỉ dấu sinh học đóng vai trò trung tâm trong phát hiện tổn thương cơ tim, với troponin tim (cTnI hoặc cTnT) là chỉ điểm đáng tin cậy và được sử dụng rộng rãi nhất. Troponin là một protein có trong tế bào cơ tim, khi bị tổn thương màng tế bào, troponin sẽ được giải phóng vào máu. Troponin tim có độ đặc hiệu cao cho mô cơ tim, vì vậy sự gia tăng của nó là bằng chứng sinh học trực tiếp về tổn thương.
Theo American College of Cardiology (ACC), ngưỡng chẩn đoán tổn thương cơ tim được xác lập khi troponin tim vượt quá giá trị 99th percentile trong dân số bình thường, với hệ số biến thiên nhỏ hơn . Ngoài ra, sự thay đổi động học của troponin trong 1-3 giờ cũng có ý nghĩa lâm sàng để phân biệt tổn thương cấp tính với tổn thương mạn tính.
Các chỉ dấu sinh học khác có thể hỗ trợ bao gồm CK-MB, myoglobin, và BNP (trong đánh giá tổn thương kèm suy tim). Tuy nhiên, troponin vẫn là tiêu chuẩn vàng vì tính đặc hiệu và độ nhạy cao. Những xét nghiệm này ngày càng được cải tiến bằng kỹ thuật xét nghiệm độ nhạy cao (high-sensitivity troponin, hs-cTn), giúp phát hiện tổn thương sớm và chính xác hơn.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của tổn thương cơ tim rất đa dạng, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể. Trong trường hợp thiếu máu cục bộ, nguyên nhân là do mất cân bằng cung - cầu oxy của tế bào cơ tim. Quá trình này dẫn đến hoại tử tế bào không hồi phục nếu kéo dài quá giới hạn chịu đựng của mô tim.
Trong các nguyên nhân không thiếu máu, tổn thương có thể gây ra bởi nhiều cơ chế khác nhau:
- Viêm: các yếu tố gây viêm như virus (SARS-CoV-2, enterovirus), bệnh tự miễn tấn công trực tiếp lên cơ tim gây phù nề, hoại tử tế bào.
- Độc chất: thuốc hóa trị nhóm anthracycline, rượu ethanol, cocaine có thể gây tổn thương ty thể và màng tế bào cơ tim.
- Cơ học: căng giãn quá mức, tăng áp lực buồng tim hoặc chấn thương trực tiếp (do điện giật, sốc tim).
Hình thành tổn thương dẫn đến phản ứng viêm, kích hoạt hệ thống miễn dịch, hình thành mô sẹo và có thể tiến triển thành suy tim nếu không được can thiệp kịp thời. Trong tổn thương mạn tính, cơ chế thường do quá trình chết tế bào theo thời gian, xơ hóa và rối loạn chuyển hóa năng lượng trong tim.
Chẩn đoán tổn thương cơ tim
Chẩn đoán tổn thương cơ tim không chỉ dựa trên xét nghiệm sinh học mà cần đánh giá toàn diện bao gồm triệu chứng, điện tim (ECG) và hình ảnh học. Sự kết hợp này giúp phân biệt tổn thương cơ tim với các nguyên nhân khác gây tăng troponin không đặc hiệu.
Theo European Society of Cardiology (ESC), các tiêu chuẩn xác định tổn thương cơ tim cấp gồm:
- Troponin tim vượt quá 99th percentile
- Biến động động học của troponin trong 3–6 giờ
- Ít nhất một trong các yếu tố sau:
- Triệu chứng thiếu máu cơ tim (đau thắt ngực, khó thở)
- Thay đổi ECG: ST chênh, T âm, Q bệnh lý
- Hình ảnh học cho thấy rối loạn vận động vùng cơ tim
Hình ảnh học có thể bao gồm siêu âm tim để phát hiện rối loạn co bóp, MRI tim để xác định phù nề cơ tim và mô hoại tử, hoặc chụp CT động mạch vành nếu nghi ngờ tắc hẹp. Trong trường hợp viêm cơ tim, MRI có độ nhạy và đặc hiệu cao nhờ khả năng ghi nhận viêm và hoại tử không do thiếu máu.
Phân biệt với nhồi máu cơ tim
Một trong những sai lầm phổ biến là chẩn đoán nhầm tổn thương cơ tim không do thiếu máu với nhồi máu cơ tim (MI). Trong khi nhồi máu cơ tim là một dạng tổn thương cơ tim cấp tính do thiếu máu cục bộ, nhiều trường hợp tăng troponin là hậu quả của tình trạng viêm, nhiễm trùng, hoặc tổn thương cơ học mà không có tắc nghẽn động mạch vành.
Phân biệt cần dựa vào:
- Có bằng chứng thiếu máu cục bộ hay không (ECG, hình ảnh, triệu chứng)
- Tính chất biến động của troponin (tăng/giảm rõ rệt trong MI cấp)
- Nguyên nhân nền: suy tim, sốc nhiễm khuẩn, suy hô hấp, v.v.
Sai sót trong phân biệt có thể dẫn đến sử dụng thuốc chống đông, thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp mạch vành không cần thiết, làm tăng nguy cơ xuất huyết hoặc biến chứng điều trị.
Tổn thương cơ tim trong COVID-19
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, tổn thương cơ tim trở thành một biến chứng đáng chú ý với tỷ lệ mắc cao ở bệnh nhân nặng. SARS-CoV-2 có thể tấn công trực tiếp vào tế bào cơ tim qua thụ thể ACE2, đồng thời kích hoạt phản ứng viêm toàn thân dẫn đến tổn thương gián tiếp.
Theo nghiên cứu đăng trên JAMA Cardiology, 19.7% bệnh nhân nhập viện vì COVID-19 có tổn thương cơ tim, và nhóm này có nguy cơ tử vong cao gấp nhiều lần so với nhóm không tổn thương. MRI tim thực hiện sau hồi phục cho thấy hình ảnh viêm cơ tim dai dẳng, xơ hóa hoặc giảm phân suất tống máu ở một số bệnh nhân.
Tổn thương cơ tim hậu COVID có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng nhưng gây mệt mỏi kéo dài, đánh trống ngực hoặc giảm khả năng gắng sức. Đây là vấn đề đang được nghiên cứu trong hội chứng "Long COVID" và có thể yêu cầu theo dõi tim mạch lâu dài.
Ý nghĩa tiên lượng
Troponin không chỉ là công cụ chẩn đoán mà còn có giá trị tiên lượng mạnh mẽ. Nhiều nghiên cứu cho thấy mức troponin càng cao thì nguy cơ tử vong, loạn nhịp, và suy tim càng lớn. Ngay cả khi không có nhồi máu cơ tim, sự gia tăng troponin vẫn phản ánh tổn thương cơ tim có ý nghĩa lâm sàng.
Trong phẫu thuật không tim, sự hiện diện của troponin tăng sau mổ cũng liên quan đến nguy cơ biến chứng tim mạch sau phẫu thuật. Các hướng dẫn từ American College of Cardiology (ACC) khuyến cáo nên xét nghiệm troponin sau mổ ở bệnh nhân nguy cơ cao để phát hiện sớm biến cố tim tiềm ẩn.
Bảng dưới đây cho thấy mối liên hệ giữa mức troponin và nguy cơ tử vong nội viện theo dữ liệu meta-analysis:
Mức troponin (ng/L) | Nguy cơ tử vong nội viện |
---|---|
< 14 (trong ngưỡng bình thường) | Thấp |
15–50 | Trung bình |
> 50 | Cao |
Chiến lược điều trị
Không có một phác đồ điều trị chung cho tổn thương cơ tim do nguyên nhân rất đa dạng. Điều trị chủ yếu dựa vào nguyên nhân nền và mức độ tổn thương. Trong trường hợp nhồi máu cơ tim, can thiệp động mạch vành (PCI) hoặc dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu là nền tảng. Trong viêm cơ tim, có thể dùng corticosteroid hoặc ức chế miễn dịch tùy nguyên nhân.
Trong tổn thương cơ tim do sepsis hoặc suy hô hấp, điều trị nguyên nhân chính là ưu tiên hàng đầu. Cần tránh dùng các thuốc có hại cho tim như NSAIDs hoặc thuốc tăng catecholamine quá mức. Bệnh nhân cần được theo dõi liên tục bằng ECG, xét nghiệm troponin định kỳ và đánh giá phân suất tống máu bằng siêu âm tim.
Các chiến lược hỗ trợ có thể bao gồm:
- Hạn chế hoạt động thể lực trong giai đoạn cấp
- Điều chỉnh huyết động, giảm tiền gánh/hậu gánh
- Hỗ trợ chức năng tim bằng thuốc inotrope nếu cần
Việc theo dõi sau xuất viện cũng rất quan trọng, đặc biệt ở bệnh nhân có tổn thương cơ tim kéo dài hoặc không hồi phục.
Tài liệu tham khảo
- Thygesen K, et al. (2018). Fourth Universal Definition of Myocardial Infarction. J Am Coll Cardiol. https://doi.org/10.1016/j.jacc.2018.08.1038
- European Society of Cardiology. Guidelines on Myocardial Injury. Retrieved from https://www.escardio.org
- American College of Cardiology. Troponin as Biomarker. Retrieved from https://www.acc.org
- JAMA Cardiology. (2020). Association of Cardiac Injury With Mortality in COVID-19. https://jamanetwork.com/journals/jamacardiology/fullarticle/2768916
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương cơ tim:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7